Lịch thi Tiếng Anh chuẩn đầu ra đợt 6, tổ chức ngày 10/10/2020
02/10/2020 - Lượt xem: 396Thời gian: Thứ Bảy, 10/10/2020 lúc 08 giờ 00
Địa điểm thi: Phòng họp - Dãy nhà A1
Danh sách dự thi:
STT | SBD | Họ | Tên | Phái | Ngày sinh | Nơi sinh | Ghi chú | Phòng thi |
1 | 220601 | Lưu Nguyễn Nhi | An | Nữ | 07/12/1994 | Hưng Yên | Phòng 01 (A1-408) | |
2 | 220602 | Nguyễn Sỹ | Ân | Nam | 10/11/1990 | Hưng Yên | Phòng 01 (A1-408) | |
3 | 220603 | Nguyễn Văn | Cảnh | Nam | 30/10/1990 | Nghệ An | Phòng 01 (A1-408) | |
4 | 220604 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | Nữ | 18/01/1997 | Bà Rịa- Vũng Tàu | Phòng 01 (A1-408) | |
5 | 220605 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 10/04/1997 | Đồng Nai | TL: Đọc-Viết | Phòng 01 (A1-408) |
6 | 220606 | Nguyễn Thị Thảo | Đoan | Nữ | 01/02/1994 | Bình Thuận | Phòng 01 (A1-408) | |
7 | 220607 | Huỳnh Tấn | Đông | Nam | 04/02/1992 | Bình Phước | Phòng 01 (A1-408) | |
8 | 220608 | Bùi Thị Thùy | Dung | Nữ | 02/11/1995 | Yên Bái | Phòng 01 (A1-408) | |
9 | 220609 | Tô Mỹ | Duy | Nam | 07/07/1993 | Khánh Hòa | Phòng 01 (A1-408) | |
10 | 220610 | Võ Thị Khánh | Duyên | Nữ | 15/08/1993 | Đồng Nai | Phòng 01 (A1-408) | |
11 | 220611 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | Nữ | 19/01/1995 | Ninh Thuận | Phòng 01 (A1-408) | |
12 | 220612 | Trần Trung | Tiến | Nam | 12/02/1992 | Bến Tre | TL: Nghe, Nói, Đọc-Viết |
Phòng 01 (A1-408) |
13 | 220613 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | Nữ | 28/10/1992 | Vĩnh Phúc | Phòng 01 (A1-408) | |
14 | 220614 | Lê Tấn | Hiển | Nam | 02/01/1993 | Long An | Phòng 01 (A1-408) | |
15 | 220615 | Nguyễn Lê Trường | Hiếu | Nam | 04/04/1995 | Bà Rịa- Vũng Tàu | Phòng 01 (A1-408) | |
16 | 220616 | Lý Văn | Hùng | Nam | 22/01/1994 | Sông Bé | Phòng 01 (A1-408) | |
17 | 220617 | Chu Thị | Hường | Nữ | 22/12/1992 | Đồng Nai | Phòng 01 (A1-408) | |
18 | 220618 | Hồ Thị Mộng | Huyền | Nữ | 09/07/1992 | Đắk Lắk | Phòng 01 (A1-408) | |
19 | 220619 | Võ Danh | Kiệt | Nam | 13/12/1991 | Ninh Thuận | Phòng 01 (A1-408) | |
20 | 220620 | Dương Thị | Lành | Nữ | 06/11/1985 | Hà Tĩnh | Phòng 01 (A1-408) | |
21 | 220621 | Hồ Thị Kim | Linh | Nữ | 13/08/1993 | Đồng Nai | Phòng 01 (A1-408) | |
22 | 220622 | Hoàng Hồ | Minh | Nam | 07/12/1979 | Bình Dương | TL: Nghe | Phòng 01 (A1-408) |
23 | 220623 | Giang Bích | Ngọc | Nữ | 12/12/1995 | TP.HCM | Phòng 01 (A1-408) | |
24 | 220624 | Hoàng Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 25/11/1994 | Khánh Hòa | Phòng 01 (A1-408) | |
25 | 220626 | Phùng Thị | Nở | Nữ | 05/01/1982 | Bến Tre | Phòng 01 (A1-408) | |
26 | 220627 | Nguyễn Thị Hồng | Oanh | Nữ | 05/02/1995 | Quảng Ngãi | Phòng 01 (A1-408) | |
27 | 220647 | Nguyễn Hoàng Thùy | Trang | Nữ | 29/07/1995 | Lâm Đồng | TL: Nói | Phòng 01 (A1-408) |
28 | 220628 | Nguyễn Thị Mộng | Phương | Nữ | 16/05/1993 | TP.HCM | Phòng 02 (A1-411) | |
29 | 220629 | Nguyễn Hữu | Tân | Nam | 02/02/1991 | Thanh Hóa | Phòng 02 (A1-411) | |
30 | 220630 | Nguyễn Thanh | Thái | Nam | 10/06/1988 | Đắk Lắk | Phòng 02 (A1-411) | |
31 | 220631 | Lê Thị Hoài | Phương | Nữ | 26/08/1994 | Thanh Hóa | TL: Nghe | Phòng 02 (A1-411) |
32 | 220632 | Mai Mạnh | Thắng | Nam | 04/11/1993 | Hà Nội | Phòng 02 (A1-411) | |
33 | 220633 | Vũ Đức | Thắng | Nam | 14/05/1985 | Đồng Nai | Phòng 02 (A1-411) | |
34 | 220634 | Trần Thị | Thanh | Nữ | 01/01/1976 | Tây Ninh | TL: Đọc-Viết | Phòng 02 (A1-411) |
35 | 220635 | Ngô Thị Xuân | Thảo | Nữ | 08/05/1994 | Đồng Nai | Phòng 02 (A1-411) | |
36 | 220636 | Nguyễn Thị | Thảo | Nữ | 15/08/1988 | Hà Tĩnh | TL: Đọc Viết | Phòng 02 (A1-411) |
37 | 220637 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 11/06/1993 | Bà Rịa-Vũng Tàu | TL: Nghe | Phòng 02 (A1-411) |
38 | 220638 | Tô Thị Thu | Thuận | Nữ | 10/02/1993 | Bà Rịa- Vũng Tàu | Phòng 02 (A1-411) | |
39 | 220639 | Nguyễn Đồng Đoan | Thục | Nữ | 21/09/1992 | TP.HCM | Phòng 02 (A1-411) | |
40 | 220640 | Lê Huy | Thượng | Nam | 25/11/1991 | Hưng Yên | TL: Nghe, Nói, Đọc-Viết | Phòng 02 (A1-411) |
41 | 220641 | Nguyễn Lê Đình Thị Thanh |
Thúy | Nữ | 30/11/1973 | Bình Dương | Phòng 02 (A1-411) | |
42 | 220642 | Đặng Trần Ngọc | Thủy | Nữ | 01/01/1988 | Đồng Nai | Phòng 02 (A1-411) | |
43 | 220643 | Đỗ Thị | Thủy | Nữ | 20/02/1993 | Ninh Bình | Phòng 02 (A1-411) | |
44 | 220644 | Mai Võ Minh | Tiến | Nam | 10/10/1995 | Đồng Nai | Phòng 02 (A1-411) | |
45 | 220645 | Lê Hoài | Trang | Nữ | 12/10/1995 | Đồng Nai | Phòng 02 (A1-411) | |
46 | 220646 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 20/02/1995 | Thanh Hóa | Phòng 02 (A1-411) | |
47 | 220648 | Trần Thị Thùy | Trang | Nữ | 14/02/1985 | TP.HCM | TL: Nghe, Nói, Đọc-Viết | Phòng 02 (A1-411) |
48 | 220649 | Trần Thanh | Trung | Nam | 13/09/1992 | TP.HCM | Phòng 02 (A1-411) | |
49 | 220650 | Trần Thị Thu | Vân | Nữ | 20/06/1993 | Đồng Nai | Phòng 02 (A1-411) | |
50 | 220625 | Nguyễn Thị Hồng | Nhật | Nữ | 07/02/1991 | Sông Bé | TL: Đọc-Viết | Phòng 02 (A1-411) |
51 | 220651 | Huỳnh Kiều Thúy | Vi | Nữ | 01/04/1995 | Bà Rịa- Vũng Tàu | Phòng 02 (A1-411) | |
52 | 220652 | Nguyễn Thị Mộng | Vy | Nữ | 14/03/1993 | Đồng Nai | Phòng 02 (A1-411) | |
53 | 220653 | Hoàng Thị Bích | Vân | Nữ | 14/03/1976 | Huế | TL: Nghe | Phòng 02 (A1-411) |